Tiếng Anh là ngôn ngữ toàn cầu, là một trong những yếu tố cần thiết nhất ở mỗi người hiện nay, nhất là với các bạn nhỏ. Bắt đầu cho bé học cách miêu tả thời tiết bằng tiếng Anh để được làm quen với nhiều từ vựng và biết cách sử dụng từ ngữ chính xác nhất. Đây là cách dạy con học tiếng Anh cần thiết, giúp cho các bé được hội nhập, đồng thời có thể lưu loát thành thạo tiếng Anh khi giao tiếp.
1. Bố cục mẫu câu miêu tả thời tiết bằng tiếng Anh
Để miêu tả thời tiết bằng tiếng Anh thì các bé cần được biết và học theo bố cục cơ bản gồm những mục sau:
Phần 1: Đây được coi là nội dung mở đầu, đoạn này thường là giới thiệu qua về thời tiết ở Việt Nam hay một mùa nào đó mà chúng ta đang muốn nói tới.
- Miêu tả khí hậu thời tiết mùa đó diễn ra như thế nào? Ở đâu? Thời tiết này có thoải mái không ? Đặc điểm là gì có dễ quen với nó không?…
- Bạn có thích khí hậu thời tiết như vậy không?
Phần 2: Đây là phần thân bài dùng để diễn tả nội dung chính của thời tiết mà chúng ta đang viết đến.
- Thời tiết đó nó có ảnh hưởng đến người vùng đó không? Có ảnh hưởng thế nào? Hoặc nhờ thời tiết mà người dân có được gì?
- Sự thay đổi của thời tiết trong ngày/ tháng/ năm/…
- Mọi sinh hoạt của người dân vùng ở đó ra sao?
- Bạn cảm thấy như thế nào về thời tiết này? Bạn có thích nó hay không? Vì sao?…
Phần 3: Dùng để tóm ý về nội dung chính về thời tiết mà mình đang viết, nêu lên được cảm nhận, ý kiến riêng của cá nhân bạn như thế nào? Và kết lại toàn bộ ý chính của đoạn?
Khi bạn cho bé làm quen được với các đoạn khi viết hoặc nói về thời tiết của Việt Nam hoặc một quốc gia nào đó, hãy sử dụng bố cục này. Bởi đây là bố cục chính có thể sử dụng trong nhiều trường hợp khi miêu tả thời tiết bằng tiếng Anh.
2. Từ vựng đơn giản miêu tả thời tiết bằng tiếng Anh
Có rất nhiều từ vựng để các bạn có thể miêu tả thời tiết một cách chân thực nhất, giúp người nghe có thể hiểu một cách dễ dàng. Đặc biệt, khi cho các bé tập miêu tả thời tiết bằng tiếng Anh hãy bắt đầu bằng những từ ngữ thông dụng nhất, để các bé có thể tiếp cận một cách dễ dàng hơn.
Một số từ vựng cơ bản về tiếng Anh cho trẻ em theo chủ đề thời tiết có thể kể đến như sau:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Climate | danh từ | /ˈklaɪmət/ | khí hậu |
Weather | danh từ | /ˈwɛðər/ | thời tiết |
Rainy | tính từ | /ˈreɪni/ | có mưa |
Cloudy | tính từ | /ˈklaʊdi/ | nhiều mây |
Windy | tính từ | /ˈwɪndi/ | nhiều gió |
Sunny | tính từ | /ˈsʌni/ | có nắng |
Wet | tính từ | /wɛt/ | ẩm ướt |
Overcast | tính từ | /ˈoʊvərˌkæst/ | u ám |
Stormy | tính từ | /ˈstɔrmi/ | có bão |
Icy | tính từ | /ˈaɪsi/ | đóng băng |
Clear | tính từ | /klɪr/ | trời trong xanh, không mây |
Các từ vựng để nói về hiện tượng thời tiết được sử dụng nhiều và đa dạng như:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Torrential rain | danh từ | /tɔˈrɛnʧəl/ /reɪn/ | mưa lớn, nặng hạt |
Gale | danh từ | /geɪl/ | gió giật |
Sunshine | danh từ | /ˈsʌnˌʃaɪn/ | ánh nắng |
Rainbow | danh từ | /ˈreɪnˌboʊ/ | cầu vồng |
Raindrop | danh từ | /ˈreɪnˌdrɑp/ | hạt mưa |
Breeze | danh từ | /briz/ | gió nhẹ |
Wind chill | danh từ | /wɪnd/ /ʧɪl/ | gió rét |
Wind | danh từ | /wɪnd/ | cơn gió |
Frost | danh từ | /frɔst/ | băng giá |
Tornado | danh từ | /tɔrˈneɪˌdoʊ/ | lốc xoáy |
Thunder | danh từ | /ˈθʌndər/ | sấm, sét |
Trên đây là một số từ vựng cơ bản nhất dùng để miêu tả thời tiết bằng tiếng Anh dành cho người lớn và các bé. Khi sử dụng các từ ngữ này, bé sẽ dễ dàng làm quen với tiếng Anh hơn và trau dồi nhiều khiến kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh trở nên lưu loát.
3. Mẫu bài viết miêu tả thời tiết bằng tiếng anh
Dưới đây là các đoạn văn ngắn, dùng để gợi ý cho các bé bắt đầu tìm hiểu và học hỏi. Những đoạn văn hướng dẫn cách miêu tả thời tiết bằng tiếng Anh này sẽ thật hữu dụng khi được tham khảo, áp dụng đúng với mục tiêu khi cần của bạn
3.1 Miêu tả thời tiết Việt Nam bằng tiếng Anh
Vietnam is one of the countries with a tropical monsoon climate. This climate has given Vietnam its distinctive features and attracts a large number of tourists every year. In the North, the four-season climate including spring, summer, autumn, and winter is clearly shown over time. In spring, the climate is pleasant. Occasionally, there will be drizzle and warm air. Flowers and leaves sprout. In the summer, the weather becomes hotter. The showers will soothe the heat of summer. Moreover, Autumn has many winds, the air is also cooler. Trees lose their leaves. Winter is the coldest time of the year. With the cold and dry climate, everyone wears a coat when going out.
Dịch nghĩa:
Việt Nam là một trong những quốc gia có khí hậu nhiệt đới gió mùa. Khí hậu này đã mang lại cho Việt nam những nét đặc trưng riêng biệt và thu hút số lượng lớn khách du lịch hằng năm. Ở miền Bắc, khí hậu bốn mùa gồm xuân hạ thu đông được biểu hiện rõ qua từng thời gian. Vào mùa xuân, khí hậu dễ chịu. Thỉnh thoảng, trời sẽ có mưa phùn và không khí ấm áp. Hoa lá đâm chồi nảy lộc. Mùa hè, tiết trời trở nên oi bức hơn. Những cơn mưa rào sẽ xoa dịu đi cái nóng nực của mùa hè. Mùa thu có nhiều cơn gió, khí trời cũng mát mẻ hơn. Cây cối rụng lá. Vào mùa đông là thời gian lạnh nhất trong năm. Với Khí hậu lạnh khô mọi người đều mặc áo khoác khi ra ngoài
3.2 Miêu tả thời tiết mùa xuân bằng tiếng Anh
The first 3 months of the year are the time of spring. Everything is fresh and bustling. There is a lot of activity going on this season because the climate is cool and there is not much rain. Especially, the Lunar New Year is also during this time, so everyone looks forward to this New Year’s time to meet and share happiness together in a mild climate.
Dịch nghĩa:
Ba tháng đầu năm là thời điểm của mùa xuân. Mọi thứ đều tươi mới và nhộn nhịp. Có rất nhiều hoạt động diễn ra vào mùa này vì khí hậu mát mẻ và không có nhiều mưa. Đặc biệt, Tết Nguyên đán cũng đang trong thời gian này nên ai cũng mong chờ đến Tết này để cùng nhau gặp gỡ, chia sẻ hạnh phúc trong khí hậu ôn hòa.
3.3 Miêu tả thời tiết mùa hạ bằng tiếng Anh
Summer starts from April to the end of June. In this season, children like me will have a long vacation after a year of hard work. Showers and definitely hotter weather are the highlights of summer. However, that does not mean that people do not like summer. On the contrary, there are many activities such as swimming, fishing, camping, etc. to both cool off the summer heat and enjoy them.
Dịch nghĩa:
Mùa hè bắt đầu từ tháng Tư đến cuối tháng Sáu. Vào mùa này, những đứa trẻ như tôi sẽ được nghỉ dài ngày sau một năm làm việc vất vả. Mưa rào và thời tiết chắc chắn nóng hơn là những điểm nổi bật của mùa hè. Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là mọi người không thích mùa hè. Ngược lại, có rất nhiều hoạt động như bơi lội, câu cá, cắm trại,… để vừa giải nhiệt mùa hè vừa có thể vui chơi.
3.4 Miêu tả thời tiết mùa thu bằng tiếng Anh
Autumn brings people a gentle, pleasant feeling. The weather is cool and windy. This is the season between winter and summer, so sometimes you will catch rains for a short period of time. Trees begin to change leaves to prepare for the next process of growth.
Dịch nghĩa:
Mùa thu mang đến cho con người cảm giác nhẹ nhàng, dễ chịu. Thời tiết mát mẻ và có gió. Đây là thời điểm giao mùa giữa mùa đông và mùa hè nên đôi khi bạn sẽ hứng những cơn mưa trong một khoảng thời gian ngắn. Cây bắt đầu thay lá để chuẩn bị cho quá trình sinh trưởng tiếp theo.
3.5 Miêu tả thời tiết mùa đông bằng tiếng Anh
Some areas in Vietnam have started to snow in winter. The average temperature in the North is 15 degrees Celsius. In winter, the air becomes much colder. Humidity also increases. Most people like winter because it’s cold enough to relax and curl up in a blanket with a good night’s sleep.
Dịch nghĩa:
Một số khu vực ở Việt Nam đã bắt đầu có tuyết rơi vào mùa đông. Nhiệt độ trung bình ở miền Bắc là 15 độ C. Vào mùa đông, không khí trở nên lạnh hơn rất nhiều. Độ ẩm cũng tăng lên. Hầu hết mọi người thích mùa đông vì nó đủ lạnh để thư giãn và cuộn mình trong chăn với một giấc ngủ ngon.
4. Cách miêu tả thời tiết đơn giản bằng tiếng Anh cho bé
Với các bé thì tiếng Anh là yếu tố rất quan trọng để quyết định sự phát triển toàn diện trong tương lai. Đặc biệt, việc học tốt tiếng Anh chỉ là một phần, phần quan trọng khác đó là biết cách giao tiếp. Miêu tả thời tiết bằng tiếng Anh là một trong những chủ đề có thể giúp bé học tập, trau dồi kỹ năng giao tiếp tốt nhất.
Đối với một số từ ngữ đơn giản, dễ ứng dụng thì khi miêu tả cần phải đảm bảo thật chính xác. Dùng những từ ngữ đặc biệt, phù hợp và đúng với ngữ cảnh đặc trưng trong mùa đó. Bởi điều này có tác dụng rất quan trọng khi bạn bắt đầu học cách viết hoặc giao tiếp.
4.1 Một số từ vựng phổ biến diễn tả thời tiết bằng tiếng Anh:
Fresh /freʃ/ tả sự tươi mới của những cơn gió lạnh, mát mẻ
- Ví dụ: It was a lovely, fresh spring morning. (Đó là một buổi sáng mùa xuân se lạnh, dễ chịu).
Cold /kəʊld/ để thể hiện cái lạnh sự giảm thấp của nhiệt độ hơn bình thường
- Ví dụ: John’ll feel cold if he doesn’t wear his coat. ( John sẽ cảm thấy lạnh nếu anh ấy không mặc áo khoác của anh ấy)
Raw /rɔː/ dùng trong trường hợp bạn muốn nói về sự ẩm lạnh
- Ví dụ: The dreary skies with raw weather suggested November. (Bầu trời ảm đạm với tiết trời ẩm lạnh hệt như tháng mười một.
Hard /hɑːrd/ tả khí trời không dễ chịu, rất lạnh
- Ví dụ: We had a super hard winter last year. (Năm vừa rồi, chúng ta đã trải qua mùa đông rất khắc nghiệt).
4.2 Một đoạn hội thoại mẫu phổ biến miêu tả thời tiết bằng tiếng Anh:
A: This weekend we will go to the beach!
(Cuối tuần này chúng ta đi biển nhé!)
B: Oh! What a good idea. How will the weather that day be?
(Ồ! Thật là một ý kiến hay. Thời tiết hôm đó sẽ thế nào nhỉ?)
A: I think it will be a sunny day.
(Tôi nghĩ nó sẽ là một ngày nắng đẹp.)
B: I hope so. I think we should check it out.
(Tôi cũng mong là vậy. Tôi nghĩ chúng ta nên kiểm tra.)
A: Let me see the weather on weekends by phone.
(Để tôi xem thời tiết cuối tuần bằng điện thoại.)
B: What is the result?
(Kết quả sao nào?)
A: As I expected, the weekend is a sunny day.
(Đúng như tôi dự đoán, cuối tuần là một ngày nắng đẹp.)
A: We can go on Saturday and leave on Sunday morning.
(Chúng ta có thể đi vào thứ 7 và về vào sáng chủ nhật.)
B: Can you arrange?
(Bạn có thể sắp xếp chứ?)
A: Of course.
(Tất nhiên rồi.)
B: OK! See you on Saturday!
(Được rồi! Hẹn bạn vào thứ 7 nhé!)
A: Goodbye!
(Tạm biệt!)
B: Bye!
(Tạm biệt!)
Xem thêm: Cách dạy tiếng anh cho trẻ em hiệu quả
Để bé được học hỏi tiếng Anh một cách dễ dàng, đặc biệt là về các kỹ năng giao tiếp, đối thoại. Bố mẹ nên bắt đầu cho trẻ miêu tả thời tiết bằng tiếng Anh để các bé có thể làm quen được nhiều từ vựng phổ biến hơn, thêm vào đó là học được bố cục khi bắt đầu một cuộc trò chuyện là như thế nào. Hi vọng những gợi ý trên đây sẽ là những từ vựng cũng như các đoạn mẫu đơn giản nhất, giúp con bạn có thể học hỏi phát triển nhiều hơn về kiến thức trong tiếng Anh.